Có nhiều lý do dẫn đến sẩy thai. Tôi tin rằng 75% phụ nữ mang thai sẽ bị sảy, mặc dù hầu hết không xảy ra vì xảy ra quá sớm, để bạn cảm thấy chu kỳ kinh nguyệt của mình vẫn bình thường, mặc dù hơi chậm. Khoảng 15-20% phụ nữ đã từng sẩy thai, điều này được ghi nhận trên lâm sàng. Sẩy thai có thể do di truyền, nhiễm trùng, miễn dịch, nội tiết, môi trường hoặc có thể do khiếm khuyết cấu trúc.
Ảnh: webmd .
Nguyên nhân
Di truyền: Nhân sơ di truyền chiếm khoảng 50% các ca sảy thai. Thai nhi có bất thường về gen hoặc nhiễm sắc thể và không thể sống sót. Điều này xảy ra một cách ngẫu nhiên, và hầu hết phụ nữ trong trường hợp này thường có thai lần sau.
Miễn dịch: Một số phụ nữ mang các kháng thể trong máu sẽ tấn công các tế bào của chính họ. Một số kháng thể này sẽ tấn công nhau thai và thúc đẩy hình thành cục máu đông trong máu, từ đó nuôi dưỡng thai nhi, dẫn đến thai nhi phát triển chậm hoặc không bền vững.
Giải phẫu: Một số phụ nữ có thể có cơ hoành hoặc khiếm khuyết tương tự trong tử cung. Đây có thể là nguyên nhân dẫn đến sảy thai. Các khối u xơ tử cung lớn, đặc biệt nếu các khối u này xâm lấn vào khoang tử cung cũng có thể ảnh hưởng đến việc mang thai.
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng có thể cản trở sự phát triển ban đầu của thai nhi. Nhiều loại vi khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng có liên quan đến phá thai, mặc dù loại hormone này rất hiếm. Nội tiết tố: Giai đoạn đầu của thai kỳ bị ảnh hưởng bởi rất nhiều loại hormone trong cơ thể mẹ có vai trò nhất định. Sự cân bằng cung cấp một môi trường lý tưởng cho sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt và hội chứng buồng trứng đa nang có thể có nguy cơ sẩy thai sớm cao hơn.
Môi trường: Các chất độc hại, chẳng hạn như ma túy, rượu, thuốc lá hoặc cà tím. Áp suất cao và áp suất cao có thể gây hại cho thai nhi và gây sẩy thai.
Rủi ro sức khỏe sau khi sinh
Các triệu chứng đầu tiên của sẩy thai Nó đang chảy máu, có thể từ vài giọt đến chảy nhiều máu. Sảy thai có thể gây chảy máu và với sự trợ giúp y tế, tình trạng chảy máu này hiếm khi đe dọa đến tính mạng. Về lâu dài, nếu không được bổ sung sắt đúng cách, chị em sẽ bị thiếu máu do mất máu. Đôi khi viêm tử cung và khung chậu có thể gây sẩy thai ngẫu nhiên. Vì vậy, chị em nên khám phụ khoa định kỳ.
Một số phụ nữ bị đau đớn và mất mát nghiêm trọng. Nhiều người tự trách mình. Điều này có thể dẫn đến lo lắng và trầm cảm.
Điều trị
Nếu có thể, hãy nghỉ vài ngày. Máu sẽ biến mất sau một tuần. Nếu tình trạng chảy máu kéo dài hoặc lâu hơn bình thường, hãy đi khám. Nên tránh quan hệ tình dục vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngay cả khi tử cung đã đóng thì tinh dịch vẫn di chuyển và gây viêm nhiễm tử cung.
Nên dùng biện pháp tránh thai để tránh thai ngay sau khi sẩy thai. Nhiều phụ nữ sẩy thai tự nhiên không cần trợ giúp y tế, một số cần dùng thuốc đình chỉ thai nghén, trong khi những phụ nữ khác có thể yêu cầu sẩy thai (phá thai ngoại khoa). Một chế độ ăn uống giàu chất sắt, vitamin và chất bổ sung giúp kiểm soát sự thiếu hụt dinh dưỡng.
Do lỗ tử cung được mở trong vài giờ đến vài ngày trong quá trình phá thai, nên tình trạng nhiễm trùng có thể xảy ra bất cứ lúc nào, khiến chị em bị vi khuẩn tấn công. Uống thuốc kháng sinh và vệ sinh tốt (tránh thụt rửa, quan hệ tình dục và tránh sử dụng băng vệ sinh, thay băng vệ sinh thường xuyên) và nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng trong hầu hết các trường hợp. Các triệu chứng của nhiễm trùng bao gồm đau vùng chậu, sốt, đái ra ít, nóng rát hoặc đau khi đi tiểu, có thể liên quan đến nôn mửa, đau nhức toàn thân hoặc buồn ngủ. Nếu bạn gặp những triệu chứng này, bạn cần được tư vấn.
Phòng ngừa
Các chuyên gia cho biết sau khi sảy thai, cơ thể người phụ nữ cần khoảng 6 tuần để trở lại bình thường. Một cặp vợ chồng có thể lập kế hoạch mang thai mới 3 tháng sau khi sẩy thai, nhưng trước khi thực hiện, họ nên được kiểm tra cẩn thận để loại trừ các nguyên nhân có thể gây ra sẩy thai khác. Nếu mới sảy thai, có thể áp dụng các phương pháp điều trị như liệu pháp miễn dịch trước khi lên kế hoạch mang thai trong tương lai.
Thông thường sau lần sẩy thai đầu tiên, nên tiến hành các thăm khám cơ bản để loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng và nội tiết. Tuy nhiên, sau lần sảy thai thứ hai, cần phải có những xét nghiệm cụ thể hơn.
Tiến hành xét nghiệm miễn dịch sau phá thai để tìm kháng thể có hại trong máu. sau sTrong lần sẩy thai thứ ba, thông tin di truyền của bệnh nhân cần được tư vấn chi tiết, và nghiên cứu kỹ các nguyên nhân có thể xảy ra.
Nên tư vấn cho phụ nữ trước khi mang thai và nên bắt đầu dùng axit folic. Phải đảm bảo dinh dưỡng cơ bản và sức khỏe tinh thần. Trong lần mang thai tiếp theo, cần theo dõi chặt chẽ việc bổ sung hormone để hỗ trợ thai nghén và nghỉ ngơi hợp lý về thể chất và tinh thần.
Hải Ngân (Timesofindia)