Đái dầm là một vấn đề thường gặp ở trẻ em. Đây không phải là bệnh nguy hiểm nhưng gây khó khăn trong giao tiếp xã hội của trẻ và có thể gây áp lực lớn cho gia đình. Tác hại lớn nhất của chứng đái dầm đối với tâm lý là làm xói mòn lòng tự tin của trẻ. Hầu hết trẻ em nghĩ rằng có điều gì đó không ổn với căn bệnh này. Nhiều đứa trẻ nghĩ rằng đây là một hình phạt cho những suy nghĩ xấu hoặc sai lầm của chúng. Tương tự, nhiều bậc cha mẹ tự trách mình không phải là bậc làm cha làm mẹ.

Nếu bạn bè hoặc người thân cho rằng tâm lý bất ổn là nguyên nhân khiến bé tè dầm thì nội cảm sẽ càng trầm trọng hơn. Chùm tia. Tình trạng căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể khiến cha mẹ tức giận, thậm chí phạt trẻ khi trẻ đang ngủ. Tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp cha mẹ tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả.

Đái dầm là chứng tiểu không tự chủ khi ngủ. Thông thường, chứng đái dầm ở trẻ em dưới 5 tuổi không phải là vấn đề đáng lo ngại vì chúng vẫn có thể cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang.

Nghiên cứu ở Hoa Kỳ cho thấy khoảng 9% trẻ em trong cộng đồng mắc chứng đái dầm. Đến 5 tuổi có khoảng 20% ​​trẻ em mắc bệnh này, đến 16 tuổi tỷ lệ này giảm xuống còn 1%. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, một số trẻ sẽ làm ướt giường trong suốt cuộc đời.

Hình minh họa: Sử dụng đồng hồ cảm ứng có thể giúp bé thoát khỏi tình trạng ướt giường. Hình minh họa: Medimanage.com.

Khi hầu hết trẻ em từ 3 đến 5 tuổi, chúng luôn khô ráo vào ban đêm. Trẻ có thể hoạt động theo hai cách: Thứ nhất, bàng quang gửi tín hiệu đến não để báo rằng túi đầy, và não sẽ gửi tín hiệu theo hướng ngược lại, ra lệnh cho bàng quang mở rộng để chứa nhiều nước tiểu. Thứ hai, nếu bàng quang không thể chứa hết nước tiểu cho đến sáng, nó sẽ tiếp tục gửi tín hiệu đến não cho đến khi trẻ thức dậy và đi vệ sinh. Nếu sự phát triển của trẻ về bất kỳ kỹ năng nào trong hai kỹ năng trên bị chậm lại, thì chứng đái dầm sẽ xảy ra.

Đái dầm được chia thành hai loại: tiểu học và trung học. Đái dầm nguyên phát xảy ra khi trẻ không thể giữ khô trong 6 tháng. Đây là dạng đái dầm phổ biến nhất. Đái dầm thứ phát xảy ra 6 tháng sau khi trẻ hoạt động hoàn toàn vào ban đêm, và sau đó trở thành đái dầm. Xuất hiện mới (cha mẹ ly hôn, chuyển đi, cha mẹ qua đời …), thay đổi thể chất (nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tiểu đường), thay đổi điều kiện ngủ (thay đổi chế độ ăn uống hoặc thói quen). Rõ ràng là có gì đó không bình thường. Bước đầu tiên để giải quyết vấn đề là tìm bất kỳ thay đổi nào trong cuộc sống của đứa trẻ.

Đây là 8 nguyên nhân chính gây ra chứng đái dầm:

1. Di truyền-Chứng đái dầm chủ yếu thường do di truyền. Nếu một trong hai bố mẹ đã từng đái dầm khi họ còn nhỏ, thì nguy cơ trẻ mắc chứng đái dầm là 77%. Nếu chỉ có cha hoặc mẹ từng dọn giường, tỷ lệ giảm xuống còn 44%, nếu không có cha mẹ nào từng đặt giường, tỷ lệ giảm xuống còn 15%.

2. Dung tích bàng quang giảm

Ở nhóm trẻ này, dung tích bàng quang bình thường, nhưng khả năng giữ nước tiểu thấp hơn so với trẻ cùng tuổi. Trong ngày, trẻ cần đi tiểu thường xuyên và thỉnh thoảng dội nước vào bồn cầu để tránh các vấn đề. Khả năng giữ nước tiểu vào ban đêm cũng thấp.

3. Tăng sản xuất nước tiểu vào ban đêm

Vào ban đêm, não sẽ sản xuất một loại hormone gọi là vasopressin, do đó làm giảm lượng nước tiểu. Thận sản xuất nước tiểu để chúng ta có thể ngủ một giấc đến sáng mà không cần phải thức dậy để đi tiểu. Việc sản xuất không đủ hormone này có thể gây ra chứng đái dầm.

4. Không thể thức dậy

Một số trẻ đái dầm không thể thức dậy khi bàng quang đạt công suất tối đa.

5. Táo bón-Khi bàng quang đầy trong quá trình trực tràng, phân có thể đè lên bàng quang, khiến cơ quan này “hiểu nhầm” và gửi tín hiệu thần kinh đến não, giống như khi bàng quang đầy. Phân và trực tràng cũng có thể làm giảm sức chứa của bàng quang hoặc khiến trẻ không thể thải hết các cơ quan ra ngoài.

6. Yếu tố tâm lý

Trẻ có thể đã trải qua một số căng thẳng lớn (như chuyển nhà, chuyển trường, sức khỏe giảm sút, bố mẹ ly hôn, bố mẹ ly hôn, bị lạm dụng tình dục. Sau khi giải quyết xong vấn đề tâm lý, chứng đái dầm thường biến mất. Nhưng) Cha mẹ nên nhớ rằng các vấn đề tâm lý sẽ không gây ra chứng đái dầm chính.

7. Lạm dụng tình dục

Đối với những trẻ chưa từng gặp rắc rối, lạm dụng tình dục có thể trở thành một yếu tố của chứng đái dầm. Nếu bạn Trẻ có các biểu hiện sau cần nghĩ đến bị xâm hại tình dục: nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính, tiết dịch do nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, ngứa hoặc đau bộ phận sinh dục.c .

8. Điều kiện y tế

Đái dầm có thể xảy ra trong một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu hình liềm, nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu đường và một số bệnh thần kinh. Điều này sẽ chỉ dẫn đến 3% các trường hợp đái dầm.

Chọn phương pháp điều trị

Điều trị chứng đái dầm hiệu quả có thể cải thiện đáng kể sự tự tin của trẻ. Để đạt được kết quả cao hơn, có thể phải kết hợp giữa liệu pháp hành vi và điều trị bằng thuốc. Trừ khi xác định được bệnh lý, nếu không thì việc điều trị chứng đái dầm nguyên phát và thứ phát là như nhau, đây là nguyên nhân sâu xa của chứng đái dầm thứ phát.

Trước khi thảo luận về việc điều trị chứng đái dầm, có hai khía cạnh quan trọng cần thảo luận. Trước hết, cha mẹ nên hiểu rằng trẻ đái dầm không phải là một hành động cố ý. Thứ hai, hầu hết các bác sĩ nhi khoa chỉ thảo luận về chứng đái dầm khi trẻ từ 6 tuổi trở lên. Điều quan trọng nhất trong điều trị là xác định xem bé đã sẵn sàng hợp tác hay chưa, điều này đặc biệt quan trọng trong liệu pháp hành vi. Nếu em bé chưa sẵn sàng hợp tác, điều trị nên được hoãn lại hoặc đơn giản hóa cho đến khi em bé sẵn sàng.

Dấu hiệu cho thấy trẻ muốn khỏi đái dầm:

Hầu hết trẻ em từ 6 đến 7 tuổi lần đầu tiên quan tâm đến vấn đề này khi bắt trẻ. Có năm dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng bỏ hợp tác đái dầm: Khi bé thức dậy vào buổi sáng, bé bắt đầu nhận ra đêm trước khi bé không ngủ được, điều này bé không thích. Anh ấy nói anh ấy không muốn mặc tã .—— Anh ấy nói rằng anh ấy muốn ngừng quấn tã .—— Anh ấy hỏi liệu trong gia đình có ai bị ướt tã khi họ còn nhỏ không. -Bé cần mặc tã để đi tiểu .—— Cha mẹ có thể thực hiện những biện pháp nào để giảm bớt căng thẳng:

– Nhắc nhở bé rằng việc thụt rửa không phải là lỗi của ai .—— Nói với bé rằng nhiều bạn khác cũng có vấn đề tương tự .

– Trẻ em đái dầm sẽ không bị phạt, bị làm nhục .—— Nhắc nhở anh chị em không được cười nhạo bé .—— Kể chuyện cho bé nghe người lớn trong gia đình cũng đái dầm (nếu có) .

– Đừng làm ầm lên khi thấy bé đi tiểu .—— Khi bé giúp bố mẹ chữa chứng đái dầm: Giúp mẹ thay ga trải giường, lấy đồ bẩn ra giặt …

-Các lời khen ngợi về sự tiến bộ của bé: thức dậy vào ban đêm để đi tiểu, đi tiểu ít, ban đêm ngủ không có vết bầm tím …

điều trị hành vi

1. Đồ uống của Lee MIT: hạn chế cho trẻ uống sau bữa tối Lượng nước giúp giảm lượng nước tiểu sản xuất vào ban đêm. Tuy nhiên, đừng quá gay gắt, vì bé có thể bị trừng phạt sai và trở nên thù địch. Đảm bảo rằng bé uống đủ nước trong ngày.

2. 2. Thức dậy vào ban đêm: thức dậy và đưa em bé đi vệ sinh vài giờ trước khi đi ngủ. Trong hầu hết các trường hợp, em bé sẽ nửa tỉnh nửa mê sau khi đi vệ sinh. Một số bác sĩ tin rằng điều này sẽ làm cho chứng đái dầm trở nên tồi tệ hơn vì nó sẽ không cho phép em bé học cách nhận biết rằng bàng quang đã đầy trong khi ngủ mà chỉ làm trống bàng quang. Đi ra ngoài vào cùng một thời điểm mỗi đêm. Một số bác sĩ cho rằng đây là một bước đơn giản mà cha mẹ có thể thực hiện trong khi chờ đợi con mình hết đái dầm. -Bố mẹ nên thận trọng khuyến khích con mình chịu trách nhiệm về chứng đái dầm. Nó giống như đi tiểu thường xuyên trước khi đi ngủ, làm ướt quần áo trong bồn rửa. Sau một đêm khô ráo, hãy động viên và thưởng cho bé. Giúp bé lên kế hoạch theo dõi sự tiến bộ và đăng một bức tranh vui nhộn mỗi tối trước khi đi ngủ. Bài tập phù hợp có thể tạo ra kết quả tích cực.

3. Điều trị bàng quang: Khuyến khích bé tăng cường uống nước trong ngày, nghĩ rằng bàng quang đầy nước tiểu, và phản ứng ngay với tín hiệu đầu tiên. Mỗi khi đi tiểu, bàng quang và bóng đái sẽ căng ra.

4. Đồng hồ báo thức ẩm ướt cho em bé: Thiết bị này cho phép bạn đánh thức em bé khi trời ướt. Nó bao gồm hai bộ phận chính: bộ phận cảm biến độ ẩm được gắn cố định trên quần lót, và chuông dùng để đánh thức bé. Một số thiết bị có khả năng rung giúp đánh thức bé hiệu quả hơn.

Khi bé thức dậy, nước tiểu sẽ kích hoạt cảm biến và rung chuông để đánh thức bé đi vệ sinh. Một vài tuần sau khi nghe tiếng chuông, em bé của bạn đã học cách nhận biết các tín hiệu của bàng quang và thức dậy với một loại thuốc xổ ướt. Sau 3 tháng tập luyện, bé có thể khỏi bệnh đái dầm.

Nghiên cứu cho thấy so với các phương pháp điều trị chống thuốc khác, hồi sức là phương pháp hiệu quả nhất, với tỷ lệ hồi phục tối đa 75% và tỷ lệ tái phát thấp nhất. -Tiêu tiểu. Nhược điểm của phương pháp này là bé và gia đình cần phải nỗ lực rất nhiều. Cả gia đình phải dậy rất lâu vào ban đêm, điều này không phải ai cũng chấp nhận được.

5. Tâm lý trị liệu: do chấn thương hoặc thay đổi bên trong, đây là một lựa chọn cho chứng đái dầm thứ phátTrẻ em sống hoặc quá tự tin do đái dầm.

Điều trị bằng thuốc

Có một số loại thuốc chữa bệnh đái dầm. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với liệu pháp hành vi. Thuốc không có tác dụng lâu dài. Hầu hết trẻ em sẽ phải nằm liệt giường khi cai thuốc, vì vậy các bác sĩ thường khuyên trẻ nên cho trẻ uống một thời gian hoặc kiểm soát các triệu chứng nếu cần các biện pháp khác. Tất cả các trường hợp thất bại .—— Desmopressin (Minirin): ngăn ngừa chứng són tiểu; thuốc có hiệu quả trên 50% bệnh nhân. Do các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra, nên thận trọng khi sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Năm 2013, Khoa Thận Bệnh viện Nhi Trung ương đã tiến hành thử nghiệm trên 35 trẻ em. Đái dầm nguyên phát. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao nhất (70,8%) sau 3 tháng điều trị bằng Minirin, và 17% trẻ dùng thuốc hết đau đầu. Bàng quang, hiệu quả cho 40% bệnh nhân. Sự khác biệt nhỏ giữa liều hiệu quả và liều độc hại đáng được chú ý. Imipramine là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong ở trẻ em ở Anh. Trẻ em có thể tử vong do vô tình dùng quá liều. Một số bác sĩ tin rằng thuốc không đủ để sử dụng trong các tình trạng nhẹ (chẳng hạn như đái dầm).

– Oxibutynin: một loại thuốc chống co thắt, kháng cholinergic, thường được sử dụng cho những bệnh nhân có bàng quang hoạt động quá mức. Những bệnh nhân này bị co thắt bàng quang không kiểm soát được, phải đi tiểu liên tục, tiểu đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Trẻ sơ sinh có bàng quang hoạt động quá mức thường đái dầm nhiều lần vào ban đêm và ban ngày. Oxybutynin không có hiệu quả trong việc đái dầm, nhưng nếu được sử dụng với đồng hồ báo thức hoặc desmopressin, nó có thể làm giãn bàng quang đủ, làm cho việc khác hiệu quả hơn. Các liệu pháp-trị liệu chính thống như châm cứu, thôi miên, tolterodine, atomoxetine và các phương pháp tương tự không được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vì chúng chưa được nghiên cứu đầy đủ. – – Bác sĩ Nhi khoa Trần Thu Thủy