Đái dầm là một vấn đề thường gặp ở trẻ em. Đây không phải là bệnh nguy hiểm nhưng gây khó khăn trong giao tiếp xã hội của trẻ và có thể gây áp lực lớn cho gia đình. Tác hại lớn nhất của chứng đái dầm đối với tâm lý là làm xói mòn lòng tự tin của trẻ. Hầu hết trẻ em nghĩ rằng có điều gì đó không ổn với căn bệnh này. Nhiều đứa trẻ nghĩ rằng đây là một hình phạt cho những suy nghĩ xấu hoặc sai lầm của chúng. Tương tự, nhiều bậc cha mẹ tự trách mình không phải là bậc làm cha làm mẹ.
Nếu bạn bè hoặc người thân cho rằng tâm lý bất ổn là nguyên nhân khiến bé tè dầm thì nội cảm sẽ càng trầm trọng hơn. Chùm tia. Tình trạng căng thẳng và mệt mỏi kéo dài có thể khiến cha mẹ khó chịu và thậm chí trừng phạt cha mẹ khi trẻ đang ngủ. Tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp cha mẹ tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả.
Đái dầm là chứng tiểu không tự chủ khi ngủ. Thông thường, chứng đái dầm ở trẻ em dưới 5 tuổi không phải là vấn đề đáng lo ngại vì chúng vẫn đang cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang.
Nghiên cứu của Mỹ cho thấy khoảng 9% trẻ em trong cộng đồng mắc chứng đái dầm. Đến 5 tuổi, khoảng 20% trẻ em mắc bệnh này, đến 16 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh giảm xuống còn 1%. Đái dầm tự biến mất theo thời gian và khoảng 15% trẻ em thoát khỏi chứng bệnh này hàng năm mà không cần điều trị gì. . Tuy nhiên, nếu không được điều trị, một số trẻ sẽ bị ngâm nước suốt đời.
Hình minh họa: Sử dụng đồng hồ cảm ứng có thể giúp bé thoát khỏi tình trạng ướt giường. Hình minh họa: Medimanage.com.
Khi hầu hết trẻ em từ 3 đến 5 tuổi, chúng luôn khô ráo vào ban đêm. Trẻ có thể hoạt động theo hai cách: Thứ nhất, bàng quang gửi tín hiệu đến não cho biết túi đã đầy và não sẽ gửi tín hiệu ngược lại, ra lệnh cho bàng quang mở rộng để chứa nhiều nước tiểu. Thứ hai, nếu bàng quang không thể chứa hết nước tiểu cho đến sáng, nó sẽ tiếp tục gửi tín hiệu đến não cho đến khi trẻ thức dậy và đi vệ sinh. Nếu trẻ chậm phát triển bất kỳ kỹ năng nào trên đây, chứng đái dầm sẽ xảy ra.
Đái dầm có hai loại: tiểu học và trung học cơ sở. Đái dầm nguyên phát xảy ra khi trẻ không thể giữ khô trong 6 tháng. Đây là dạng đái dầm phổ biến nhất. Đái dầm thứ phát nghĩa là trẻ đã hoạt động hoàn toàn về đêm trong 6 tháng, nhưng sau đó lại bị đái dầm.
Ở dạng thứ cấp, chìa khóa là tìm kiếm những thay đổi mới đã xảy ra: hiện tượng căng thẳng tâm lý mới (cha mẹ ly hôn, chuyển đi, người thân đã khuất …), thay đổi thể chất (nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tiểu đường), hoàn cảnh Thay đổi (thay đổi chế độ ăn uống hoặc thói quen sinh hoạt). Rõ ràng là có gì đó không bình thường. Bước đầu tiên để giải quyết vấn đề là tìm bất kỳ thay đổi nào trong cuộc sống của đứa trẻ.
Đây là 8 nguyên nhân chính gây ra chứng đái dầm:
1. Di truyền
Đái dầm chủ yếu thường do di truyền. Nếu một trong hai bố mẹ đã từng đái dầm khi họ còn nhỏ, thì nguy cơ trẻ mắc chứng đái dầm là 77%. Nếu chỉ có một người cha hoặc mẹ từng dọn giường, tỷ lệ này giảm xuống 44%, và nếu không có cha hoặc mẹ nào từng đái dầm ban đêm, tỷ lệ này giảm xuống còn 15%.
2. Dung tích bàng quang giảm
Ở nhóm trẻ này, dung tích bàng quang bình thường, nhưng khả năng giữ nước tiểu thấp hơn so với trẻ cùng tuổi. Trong ngày, trẻ cần đi tiểu thường xuyên và thỉnh thoảng dội nước vào bồn cầu để tránh các vấn đề. Khả năng giữ nước tiểu vào ban đêm cũng thấp.
3. Tăng sản xuất nước tiểu vào ban đêm
Vào ban đêm, não sẽ sản xuất ra một loại hormone gọi là vasopressin, hormone này sẽ làm giảm lượng nước tiểu do thận sản xuất ra, để chúng ta ngủ một giấc đến sáng, và Không cần thức dậy để đi tiểu. Việc sản xuất không đủ hormone này có thể gây ra chứng đái dầm.
4. Không thể thức dậy
Một số trẻ đái dầm không thể thức dậy khi bàng quang đạt công suất tối đa.
5. Táo bón-Khi bàng quang đầy trong quá trình trực tràng, phân có thể đè lên bàng quang, khiến cơ quan này “hiểu nhầm” và gửi tín hiệu thần kinh đến não, giống như khi bàng quang đầy. Phân và trực tràng hoàn chỉnh cũng có thể làm giảm dung tích bàng quang hoặc khiến trẻ không thể thải hết các cơ quan.
6. Yếu tố tâm lý
Trẻ có thể bị đái dầm thứ phát sau khi chịu áp lực lớn hơn (như chuyển nhà, chuyển trường, sức khỏe suy giảm). Cha mẹ ly hôn với cha mẹ hoặc bị lạm dụng tình dục. Sau khi vấn đề tâm lý được giải quyết, chứng đái dầm thường biến mất. Tuy nhiên, cha mẹ nên nhớ rằng vấn đề tâm lý sẽ không gây ra chứng đái dầm nguyên phát.
7. Lạm dụng tình dục
Đối với trẻ em chưa từng gặp khó khăn, lạm dụng tình dục có thể trở thành một yếu tố gây đái dầm. Cần xem xét lạm dụng tình dục nếu con bạn có các triệu chứng sau: nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính, tiết dịch do nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, ngứa hoặc đau ở bộ phận sinh dục.c .
8. Điều kiện y tế
Ure huyết có thể xảy ra trong một số điều kiện y tế, chẳng hạn như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu đường và một số bệnh thần kinh. Điều này sẽ chỉ dẫn đến 3% các trường hợp đái dầm.
Chọn phương pháp điều trị
Điều trị chứng đái dầm hiệu quả có thể cải thiện đáng kể sự tự tin của trẻ. Để đạt được kết quả cao hơn, có thể phải kết hợp giữa liệu pháp hành vi và điều trị bằng thuốc. Trừ khi xác định được bệnh lý, nếu không thì việc điều trị chứng đái dầm nguyên phát và thứ phát là như nhau, đây là nguyên nhân dẫn đến chứng đái dầm thứ phát.
Trước khi thảo luận về việc điều trị chứng đái dầm, có hai điểm cần thảo luận. Đầu tiên, cha mẹ cần hiểu rằng trẻ đái dầm là không cố ý. Thứ hai, hầu hết các bác sĩ nhi khoa chỉ thảo luận về chứng đái dầm khi trẻ từ 6 tuổi trở lên. Điều quan trọng nhất trong điều trị là bé đã sẵn sàng hợp tác hay chưa, điều này đặc biệt quan trọng trong liệu pháp hành vi. Nếu em bé chưa sẵn sàng hợp tác, điều trị nên được hoãn lại hoặc đơn giản hóa cho đến khi em bé sẵn sàng.
Những dấu hiệu cho thấy trẻ muốn khỏi đái dầm:
Hầu hết trẻ bắt gặp Đầu tiên và bày tỏ sự quan tâm đến vấn đề này. 6 – 7 tuổi. Có 5 dấu hiệu cho thấy bé đã sẵn sàng bỏ chứng đái dầm: Khi thức dậy vào buổi sáng, bé bắt đầu nhận ra ngày hôm trước mình không thể ngủ được, điều mà bé không thích. Anh ấy nói anh ấy không muốn mặc tã .—— Anh ấy nói rằng anh ấy muốn ngừng làm ướt tã vào ban đêm .—— Anh ấy hỏi có ai ở nhà có tã ướt khi anh ấy còn nhỏ không?
– Em bé muốn mặc tã vì buồn tiểu.
Cha mẹ có thể làm gì để giảm bớt căng thẳng: – Nhắc bé rằng việc thụt tháo không phải là lỗi của ai. – Nói với bé rằng nhiều bạn khác cũng có cùng vấn đề.
– Không có hình phạt hay xấu hổ khi trẻ tè – Nhắc nhở anh chị em không chọc ghẹo em bé.
– Bé được nghe kể chuyện người lớn trong gia đình đái dầm (nếu có) .- – – Đừng làm ầm lên khi thấy bé đi tiểu .—— Khi bé giúp bố mẹ, hãy khen ngợi những kết quả của việc đối phó với chứng đái dầm: Giúp mẹ thay ga trải giường, mang đồ bẩn đi giặt …- Chúc mừng Bé đã cải thiện: hay thức đêm đi tiểu, tiểu ít, đêm ngủ không bị bầm tím …
Suy nghĩ của tôi về liệu pháp hành vi
1. Hạn chế uống nước: Hạn chế lượng nước cho trẻ uống sau bữa tối có thể giúp trẻ bớt tiểu đêm Lượng nước tiểu được tạo ra. Tuy nhiên, đừng quá gay gắt, vì nó có thể trừng phạt bé sai và thể hiện thái độ thù địch. Đảm bảo rằng bé uống đủ nước trong ngày.
2. 2. Thức dậy vào ban đêm: thức dậy và đưa bé đi vệ sinh vài giờ trước khi đi ngủ. Trong hầu hết các trường hợp, em bé sẽ nửa tỉnh nửa mê khi đi vệ sinh. Một số bác sĩ tin rằng phương pháp này sẽ khiến chứng đái dầm trở nên tồi tệ hơn vì nó không cho phép em bé học cách nhận biết rằng bàng quang đã đầy trong khi ngủ mà chỉ làm trống bàng quang. Đi ra ngoài vào cùng một thời điểm mỗi đêm. Một số bác sĩ cho rằng đây là một bước đơn giản mà cha mẹ có thể thực hiện trong khi chờ đợi con mình hết đái dầm. -Bố mẹ nên thận trọng khuyến khích con mình chịu trách nhiệm về chứng đái dầm. Nó giống như đi tiểu thường xuyên trước khi đi ngủ và làm ướt quần áo của bạn trong bồn rửa. Sau một đêm khô ráo, hãy động viên và thưởng cho bé. Giúp bé lập kế hoạch theo dõi tiến độ và cho bé một bức tranh vui nhộn mà không cần giường mỗi đêm. Tập thể dục tốt có thể mang lại kết quả tích cực.
3. Điều trị bàng quang: Khuyến khích bé tăng cường uống nước trong ngày, nghĩ rằng bàng quang đầy nước tiểu thì ngay lập tức phản ứng với tín hiệu đầu tiên. Mỗi khi đi tiểu, bàng quang và bóng đái sẽ căng ra.
4. Đồng hồ báo thức bé bị ướt: Thiết bị này cho phép bạn đánh thức bé khi bị ướt. Nó bao gồm hai bộ phận chính: bộ phận cảm biến độ ẩm được lắp trên quần lót, và chuông dùng để đánh thức bé. Một số thiết bị có khả năng rung giúp đánh thức bé hiệu quả hơn.
Khi bé thức dậy, nước tiểu sẽ kích hoạt cảm biến và rung chuông để đánh thức bé đi vệ sinh. Một vài tuần sau khi nghe tiếng chuông, em bé của bạn đã học cách nhận biết các tín hiệu của bàng quang và thức dậy với một loại thuốc xổ ướt. Sau 3 tháng tập luyện, bé có thể khỏi bệnh đái dầm.
Nghiên cứu cho thấy so với các liệu pháp chống tăng ure huyết-ure huyết khác, thức dậy là phương pháp hiệu quả nhất, lên đến 75%, với tỷ lệ tái phát thấp nhất. Nhược điểm của phương pháp này là đòi hỏi em bé và gia đình phải cố gắng rất nhiều. Cả gia đình phải dậy rất lâu vào ban đêm, điều này không phải ai cũng chấp nhận được.
5. Tâm lý trị liệu: do chấn thương hoặc thay đổi bên trong, đây là một lựa chọn cho chứng đái dầm thứ phátĐời hay trẻ tự tin quá mức vì chứng đái dầm. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với liệu pháp hành vi. Thuốc không có tác dụng lâu dài và hầu hết trẻ em sẽ phải nằm liệt giường khi cai thuốc, vì vậy các bác sĩ thường khuyến nghị cho trẻ uống một thời gian hoặc nếu thực hiện các biện pháp khác để kiểm soát các triệu chứng của trẻ. cần thiết. Tất cả đều thất bại.
– Desmopressin (Minirin): ngăn thận sản xuất nước tiểu; thuốc có hiệu quả ở 50% bệnh nhân. Do các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra, nên thận trọng khi sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đái dầm nguyên phát. Kết quả cho thấy điều trị bằng Minirin có tỷ lệ thành công cao nhất (70,8%) sau 3 tháng, và 17% trẻ dùng thuốc hết đau đầu. Bàng quang, hiệu quả cho 40% bệnh nhân. Sự khác biệt nhỏ giữa liều hiệu quả và liều độc là điều đáng được quan tâm. Imipramine là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong ở trẻ em ở Anh. Trẻ em có thể tử vong do vô tình dùng quá liều. Một số bác sĩ tin rằng thuốc không đủ để sử dụng trong các tình trạng nhẹ như đái dầm.
– Oxibutynin: một loại thuốc chống co thắt, kháng cholinergic, thường được sử dụng cho những bệnh nhân có bàng quang hoạt động quá mức. Những bệnh nhân này bị co thắt bàng quang không kiểm soát, phải đi tiểu liên tục, tiểu đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Trẻ sơ sinh có bàng quang hoạt động quá mức thường đái dầm nhiều hơn một lần mỗi đêm và cả ngày. Oxybutynin không có hiệu quả đối với chứng đái dầm, nhưng nếu được sử dụng cùng với đồng hồ báo thức hoặc desmopressin, nó có thể làm giãn bàng quang đầy đủ, làm cho việc khác hiệu quả hơn. Các liệu pháp-trị liệu chính thống như châm cứu, thôi miên, tolterodine, atomoxetine và các phương pháp tương tự không được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vì chúng chưa được nghiên cứu đầy đủ. – – Bác sĩ Nhi khoa Trần Thu Thủy